Có 2 kết quả:

核对帐目 hé duì zhàng mù ㄏㄜˊ ㄉㄨㄟˋ ㄓㄤˋ ㄇㄨˋ核對帳目 hé duì zhàng mù ㄏㄜˊ ㄉㄨㄟˋ ㄓㄤˋ ㄇㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to verify accounting records

Từ điển Trung-Anh

to verify accounting records